940000 PSČ, Vietnam

PSČ 940000 (Nalezeno 93 položky obec): An Phú Tân, An Quảng Hữu, An Trường, Bình Phú, Càng Long, Cầu Kè, Cầu Ngang, Cầu Quan, Châu Điền, Châu Thành, Đa Léc, Đại An, Ðại Phúc, Ðại Phước, Dân Thành, Định An, Đôn Châu, Đôn Xuân, Đông Hải, Ðức Mỹ, Duyên Hải, Hàm Giang, Hầu Lîi, Hầu Minh, Hầu Thuan, Hiêp Hoà, Hiêp Mu Đông, Hiêp Mu Tây, Hiệp Thạnh, Hiếu Trung, Hiếu Tử, Hòa Ân, Hòa Tân, Hong My, Hùng Hoà, Huyền Hội, Kim Hoà, Kim Sơn, Long Đức, Long Hầu, Long Hiệp, Long Hữu, Long Khánh, Long Sơn, Long Thới, Long Toàn, Long Vĩnh, Lương Hầu, Lương Hòa, Lưu Nghiệp Anh, Mu Chầnh, Mu Hoà, Mu Long, Mu Long Bac, Mu Long Nam, Mỹ Cẩm, Ngãi Hùng, Ngãi Xuyên, Ngọc Biên, Ngũ Lạc, Nguyet Hoà, Nhị Long, Nhị Long Phú, Ninh Thới, Ninh Trêng, Phong Phú, Phong Thạnh, Phú Cần, Phước Hảo, Phước Hưng, Phương Thạnh, Song Léc, Tam Ngãi, Tân An, Tân Bình, Tân Hiệp, Tân Hoà, Tân Hùng, Tân Sơn, Tập Ngãi, Tập Sơn, Thánh Hoà Sơn, Thánh My, Thạnh Phú, Thánh Sơn, Thông Hòa, Thuan Hảo, Tiểu Cần, Trà Cú, Trà Vinh, Trường Long Hoà, Trường Thä, Vinh Kim. Další PSČ v obci Vietnam klikněte zde.

Průměrné GPS souřadnice pro psČ 940000: 9.81, 106.299

Seznam měst:
>> An Phú Tân 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.88803,105.9966
>> An Quảng Hữu 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.73047,106.17902
>> An Trường 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.95465,106.18174
>> Bình Phú 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.96818,106.24719
>> Càng Long 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.99366,106.21637
>> Cầu Kè 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.87141,106.06325
>> Cầu Ngang 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.80181,106.44989
>> Cầu Quan 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.76602,106.12291
>> Châu Điền 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.86335,106.09233
>> Châu Thành 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.87696,106.35093
>> Đa Léc 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.84822,106.3438
>> Đại An 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.63445,106.30045
>> Ðại Phúc 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.97214,106.29269
>> Ðại Phước 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 10.01353,106.29367
>> Dân Thành 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.59781,106.50369
>> Định An 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.62731,106.27671
>> Đôn Châu 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.66351,106.37804
>> Đôn Xuân 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.64878,106.34692
>> Đông Hải 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.55715,106.43976
>> Ðức Mỹ 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 10.0537,106.25708
>> Duyên Hải 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.64009,106.49545
>> Hàm Giang 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.66026,106.27237
>> Hầu Lîi 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.90791,106.37646
>> Hầu Minh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.92787,106.44456
>> Hầu Thuan 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.95173,106.36779
>> Hiêp Hoà 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.79217,106.40084
>> Hiêp Mu Đông 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.72524,106.48461
>> Hiêp Mu Tây 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.75452,106.48541
>> Hiệp Thạnh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.71799,106.55344
>> Hiếu Trung 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.85853,106.17238
>> Hiếu Tử 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.85688,106.21129
>> Hòa Ân 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.89381,106.06916
>> Hòa Tân 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.84059,106.03844
>> Hong My 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.93055,106.40686
>> Hùng Hoà 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.75971,106.20555
>> Huyền Hội 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.9171,106.21371
>> Kim Hoà 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.83881,106.40594
>> Kim Sơn 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.67145,106.22657
>> Long Đức 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.98071,106.34658
>> Long Hầu 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.86975,106.50069
>> Long Hiệp 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.71405,106.35536
>> Long Hữu 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.69659,106.49937
>> Long Khánh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.60393,106.42901
>> Long Sơn 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.74125,106.43572
>> Long Thới 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.79151,106.1357
>> Long Toàn 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.63998,106.48895
>> Long Vĩnh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.58135,106.3393
>> Lương Hầu 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.87194,106.30073
>> Lương Hòa 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.90312,106.28768
>> Lưu Nghiệp Anh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.6951,106.19677
>> Mu Chầnh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.82824,106.33451
>> Mu Hoà 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.80274,106.45895
>> Mu Long 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.8099,106.50883
>> Mu Long Bac 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.81877,106.49239
>> Mu Long Nam 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.75949,106.51484
>> Mỹ Cẩm 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 10.00178,106.16783
>> Ngãi Hùng 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.79371,106.27313
>> Ngãi Xuyên 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.7139,106.27091
>> Ngọc Biên 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.70332,106.37009
>> Ngũ Lạc 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.66579,106.43769
>> Nguyet Hoà 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.9435,106.30048
>> Nhị Long 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 10.00006,106.24731
>> Nhị Long Phú 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 10.0318,106.24821
>> Ninh Thới 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.78805,106.08145
>> Ninh Trêng 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.75872,106.37889
>> Phong Phú 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.82996,106.0919
>> Phong Thạnh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.84127,106.13621
>> Phú Cần 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.8125,106.17616
>> Phước Hảo 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.87194,106.41083
>> Phước Hưng 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.76594,106.30704
>> Phương Thạnh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.94668,106.26797
>> Song Léc 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.87902,106.24895
>> Tam Ngãi 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.90426,106.0271
>> Tân An 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.89007,106.15509
>> Tân Bình 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.93602,106.15547
>> Tân Hiệp 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.73468,106.3299
>> Tân Hoà 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.76226,106.15813
>> Tân Hùng 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.78403,106.22242
>> Tân Sơn 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.74045,106.22996
>> Tập Ngãi 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.82171,106.2456
>> Tập Sơn 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.74628,106.2627
>> Thánh Hoà Sơn 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.70314,106.43579
>> Thánh My 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.82529,106.30143
>> Thạnh Phú 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.93222,106.108
>> Thánh Sơn 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.68553,106.28775
>> Thông Hòa 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.92114,106.08332
>> Thuan Hảo 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.7819,106.44626
>> Tiểu Cần 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.81038,106.19762
>> Trà Cú 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.68872,106.26286
>> Trà Vinh 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.94701,106.33585
>> Trường Long Hoà 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.64244,106.55125
>> Trường Thä 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.7809,106.35426
>> Vinh Kim 940000, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long, GPS souřadnice: 9.8538,106.45132